Characters remaining: 500/500
Translation

se rouler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se rouler" là một động từ phản thân, có nghĩa là "lăn" hoặc "cuộn". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng.

Định nghĩa:
  • Se rouler: Tự động từ này có nghĩa là "lăn" hoặc "cuộn mình". thường được dùng để diễn tả hành động lăn trên mặt đất, trên cỏ hoặc cuộn tròn trong một vật đó như chăn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Se rouler sur le gazon: "Lăn trên cỏ"

    • Ví dụ: Les enfants se roulent sur le gazon dans le parc. (Những đứa trẻ lăn trên cỏ trong công viên.)
  2. Se rouler dans sa couverture: "Cuộn mình trong chăn"

    • Ví dụ: Elle s'est roulée dans sa couverture pour se réchauffer. ( ấy cuộn mình trong chăn để ấm hơn.)
  3. Se rouler pas terre: "Lăn trên mặt đất"

    • Ví dụ: Il a ri si fort qu'il s'est roulé par terre. (Anh ấy cười to đến nỗi lăn trên mặt đất.)
  4. Se rouler les pouces: "Ngồi dưng" (không làm gì cả)

    • Ví dụ: Au lieu de travailler, il se roule les pouces toute la journée. (Thay vì làm việc, anh ấy ngồi dưng cả ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cảm xúc: "Se rouler" có thể diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc, khi ai đó lăn lộn trong niềm vui.
    • Ví dụ: Ils se sont roulés de rire en regardant le film. (Họ đã cười lăn lộn khi xem bộ phim.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rouler: Là động từ có nghĩa là "lăn" nhưng không phảiđộng từ phản thân. Ví dụ: rouler une balle (lăn một quả bóng).

  • Se pelotonner: Có nghĩa là "cuộn tròn", thường dùng để chỉ việc cuộn mình trong một không gian nhỏ.

    • Ví dụ: Le chat s'est pelotonné sur le canapé. (Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa.)
Một số idioms cụm động từ khác:
  • Se rouler dans la farine: Nghĩa là "bị lừa" (nghĩa đen là "lăn trong bột").
  • Se rouler dans les fleurs: Nghĩa là "sống trong sự sung sướng", như một cách nói ẩn dụ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se rouler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này có thể dùng để chỉ hành động vui vẻ, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực (như "ngồi dưng").

tự động từ
  1. lăn, lăn lộn
    • Se rouler sur le gazon
      lăn trên cỏ
  2. cuộn mình
    • Se rouler dans sa couverture
      cuộn mình trong chăn
  3. (thân mật) cười lăn
    • se rouler les pouces
      ngồi dưng
    • se rouler pas terre
      cười lăn

Comments and discussion on the word "se rouler"